dejection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dejection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dejection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dejection.
Từ điển Anh Việt
dejection
/di'dʤekʃn/
* danh từ
sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán
(y học) sự đi ỉa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dejection
a state of melancholy depression
Similar:
fecal matter: solid excretory product evacuated from the bowels