ordure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ordure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordure.
Từ điển Anh Việt
ordure
/'ɔ:djuə/
* danh từ
phân, cứt
lời tục tĩu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ordure
Similar:
fecal matter: solid excretory product evacuated from the bowels
Synonyms: faecal matter, feces, faeces, BM, stool, dejection