dejecta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dejecta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dejecta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dejecta.

Từ điển Anh Việt

  • dejecta

    /di'dʤektə/

    * danh từ số nhiều

    phân, cứt (người, súc vật)

    (địa lý,địa chất) vật phun trào (của núi lửa)