into the bargain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
into the bargain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm into the bargain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của into the bargain.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
into the bargain
Similar:
in the bargain: in addition; over and above what is expected
He lost his wife in the bargain
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- into
- intone
- intoto
- intown
- intoned
- intoner
- intonate
- intolerant
- intonation
- intonement
- intoxicant
- intoxicate
- intolerable
- intolerably
- intolerance
- intoxicated
- intoxicator
- intolerantly
- intonational
- intoxicating
- intoxication
- intoxicative
- into the wind
- intolerability
- intoxicatingly
- intolerableness
- into the bargain
- intonation pattern
- into canonical form
- intoxication amaurosis
- intolerable interference