intolerance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intolerance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intolerance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intolerance.

Từ điển Anh Việt

  • intolerance

    /in'tɔlərəns/

    * danh từ

    tính không dung thứ, tính không khoan dung; sự không dung thứ, sự không khoan dung (nhất là về tôn giáo)

    tính không chịu được (một thứ thuốc nào đó...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intolerance

    * kỹ thuật

    y học:

    không dung nạp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intolerance

    impatience with annoyances

    his intolerance of interruptions

    unwillingness to recognize and respect differences in opinions or beliefs

    Antonyms: tolerance