into canonical form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
into canonical form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm into canonical form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của into canonical form.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
into canonical form
* kỹ thuật
toán & tin:
đưa về dạng chính tắc
Từ liên quan
- into
- intone
- intoto
- intown
- intoned
- intoner
- intonate
- intolerant
- intonation
- intonement
- intoxicant
- intoxicate
- intolerable
- intolerably
- intolerance
- intoxicated
- intoxicator
- intolerantly
- intonational
- intoxicating
- intoxication
- intoxicative
- into the wind
- intolerability
- intoxicatingly
- intolerableness
- into the bargain
- intonation pattern
- into canonical form
- intoxication amaurosis
- intolerable interference