intoxicant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intoxicant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intoxicant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intoxicant.
Từ điển Anh Việt
intoxicant
/in'tɔksikənt/
* tính từ
làm say
* danh từ
chất làm say
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intoxicant
* kinh tế
chất gây độc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intoxicant
a drug that can produce a state of intoxication
causing
Synonyms: intoxicating
Similar:
alcohol: a liquor or brew containing alcohol as the active agent
alcohol (or drink) ruined him
Synonyms: alcoholic drink, alcoholic beverage, inebriant