in the bargain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

in the bargain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in the bargain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in the bargain.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • in the bargain

    in addition; over and above what is expected

    He lost his wife in the bargain

    Synonyms: into the bargain

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).