eyeshadow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eyeshadow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyeshadow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyeshadow.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eyeshadow

    makeup consisting of a cosmetic substance used to darken the eyes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).