eyes-only nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eyes-only nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyes-only giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyes-only.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eyes-only

    official classification for documents; meant to be seen by only the person to whom it is directed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).