miscue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miscue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miscue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miscue.

Từ điển Anh Việt

  • miscue

    /'mis'kju:/

    * danh từ

    sự đánh trượt (đánh bi-a)

    (thông tục) sự sai lầm; lỗi lầm

    * nội động từ

    đánh trượt (đánh bi-a)

    (sân khấu) quên vĩ bạch (để nhắc...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miscue

    a faulty shot in billiards; the cue tip slips off the cue ball

    Similar:

    slip: a minor inadvertent mistake usually observed in speech or writing or in small accidents or memory lapses etc.

    Synonyms: slip-up, parapraxis