elusion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elusion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elusion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elusion.

Từ điển Anh Việt

  • elusion

    /i'lu:ʤn/

    * danh từ

    lối tránh, lối lảng tránh, lối thoái thác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elusion

    Similar:

    slip: the act of avoiding capture (especially by cunning)

    Synonyms: eluding