eluding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eluding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eluding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eluding.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eluding

    Similar:

    slip: the act of avoiding capture (especially by cunning)

    Synonyms: elusion

    elude: escape, either physically or mentally

    The thief eluded the police

    This difficult idea seems to evade her

    The event evades explanation

    Synonyms: evade, bilk

    elude: be incomprehensible to; escape understanding by

    What you are seeing in him eludes me

    Synonyms: escape

    hedge: avoid or try to avoid fulfilling, answering, or performing (duties, questions, or issues)

    He dodged the issue

    she skirted the problem

    They tend to evade their responsibilities

    he evaded the questions skillfully

    Synonyms: fudge, evade, put off, circumvent, parry, elude, skirt, dodge, duck, sidestep

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).