sneaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sneaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sneaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sneaker.
Từ điển Anh Việt
sneaker
/'sni:kə/
* danh từ
người lén lút vụng trộm
(số nhiều) giày đi êm (để đánh quần vợt...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sneaker
Similar:
gym shoe: a canvas shoe with a pliable rubber sole
Synonyms: tennis shoe
fink: someone acting as an informer or decoy for the police
Synonyms: snitch, snitcher, stoolpigeon, stool pigeon, stoolie, sneak, canary