snitcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snitcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snitcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snitcher.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snitcher
Similar:
sneak thief: a thief who steals without using violence
Synonyms: pilferer
fink: someone acting as an informer or decoy for the police
Synonyms: snitch, stoolpigeon, stool pigeon, stoolie, sneak, sneaker, canary
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).