gym shoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gym shoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gym shoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gym shoe.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gym shoe
a canvas shoe with a pliable rubber sole
Synonyms: sneaker, tennis shoe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gym
- gym mat
- gym rat
- gymnast
- gymnura
- gymslip
- gym shoe
- gym suit
- gym-slip
- gymkhana
- gymnasia
- gymnelis
- gymnasium
- gymnastic
- gymnocyte
- gymnogyps
- gymnadenia
- gymnastics
- gymnopilus
- gymnoplast
- gymnorhina
- gymnosophy
- gymnosperm
- gymnospore
- gymnocarpic
- gymnocladus
- gymnogenous
- gymnomycota
- gymnophiona
- gymnosperms
- gymnospermy
- gymnocarpium
- gymnosophist
- gymnospermae
- gymnastically
- gymnocalycium
- gymnosophical
- gymnospermous
- gymnadeniopsis
- gymnastic horse
- gymnosporangium
- gymnelis viridis
- gymnosperm genus
- gymnospermophyta
- gymnosperm family
- gymnastic exercise
- gymnocladus dioica
- gymnorhina tibicen
- gymnospermous tree
- gymnadenia conopsea