gymnocyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gymnocyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gymnocyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gymnocyte.
Từ điển Anh Việt
gymnocyte
* danh từ
tế bào trần
gymnocyte
* danh từ
tế bào trần
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.