gymnosophist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gymnosophist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gymnosophist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gymnosophist.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gymnosophist

    member of a Hindu sect practicing gymnosophy (especially nudism)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).