gym rat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gym rat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gym rat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gym rat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gym rat
someone who spends all leisure time playing sports or working out in a gymnasium or health spa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gym
- gym mat
- gym rat
- gymnast
- gymnura
- gymslip
- gym shoe
- gym suit
- gym-slip
- gymkhana
- gymnasia
- gymnelis
- gymnasium
- gymnastic
- gymnocyte
- gymnogyps
- gymnadenia
- gymnastics
- gymnopilus
- gymnoplast
- gymnorhina
- gymnosophy
- gymnosperm
- gymnospore
- gymnocarpic
- gymnocladus
- gymnogenous
- gymnomycota
- gymnophiona
- gymnosperms
- gymnospermy
- gymnocarpium
- gymnosophist
- gymnospermae
- gymnastically
- gymnocalycium
- gymnosophical
- gymnospermous
- gymnadeniopsis
- gymnastic horse
- gymnosporangium
- gymnelis viridis
- gymnosperm genus
- gymnospermophyta
- gymnosperm family
- gymnastic exercise
- gymnocladus dioica
- gymnorhina tibicen
- gymnospermous tree
- gymnadenia conopsea