gymnosperm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gymnosperm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gymnosperm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gymnosperm.

Từ điển Anh Việt

  • gymnosperm

    /'dʤimnəspə:m/

    * danh từ

    (thực vật học) cây hạt trần

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gymnosperm

    * kỹ thuật

    y học:

    thực vật hạt trần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gymnosperm

    plants of the class Gymnospermae having seeds not enclosed in an ovary