sneaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sneaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sneaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sneaking.

Từ điển Anh Việt

  • sneaking

    /'sni:kiɳ/

    * tính từ

    vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén

    to have a sneaking fondness for somebody: thầm mến ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet