sneaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sneaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sneaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sneaking.
Từ điển Anh Việt
sneaking
/'sni:kiɳ/
* tính từ
vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén
to have a sneaking fondness for somebody: thầm mến ai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sneaking
not openly expressed
a sneaking suspicion
Synonyms: unavowed
Similar:
sneak: to go stealthily or furtively
..stead of sneaking around spying on the neighbor's house
Synonyms: mouse, creep, pussyfoot
sneak: put, bring, or take in a secretive or furtive manner
sneak a look
sneak a cigarette
pilfer: make off with belongings of others
Synonyms: cabbage, purloin, pinch, abstract, snarf, swipe, hook, sneak, filch, nobble, lift
slip: pass on stealthily
He slipped me the key when nobody was looking
Synonyms: sneak