unavowed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unavowed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unavowed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unavowed.

Từ điển Anh Việt

  • unavowed

    /'ʌnə'vaud/

    * tính từ

    không nói ra; không thú nhận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unavowed

    not affirmed or mentioned or declared

    not openly made known

    a secret marriage

    a secret bride

    Synonyms: secret

    Similar:

    sneaking: not openly expressed

    a sneaking suspicion