creep in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creep in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creep in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creep in.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
creep in
Similar:
sneak in: enter surreptitiously
He sneaked in under cover of darkness
In this essay, the author's personal feelings creep in
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- creep
- creeps
- creepy
- creeper
- creep in
- creep up
- creepage
- creeping
- creepless
- creep core
- creep feed
- creep hole
- creep line
- creep rate
- creep test
- creep-hole
- creepiness
- creepingly
- creep curve
- creep error
- creep limit
- creep point
- creep power
- creep ratio
- creep soring
- creep strain
- creep stress
- creep theory
- creep loading
- creeper chain
- creeping bent
- creeping fern
- creeping flow
- creeping lily
- creeping wave
- creepy-crawly
- creep of rails
- creep property
- creep strength
- creeping bugle
- creeping crack
- creeping jenny
- creeping speed
- creeping thyme
- creep mechanism
- creep potential
- creep threshold
- creep-resisting
- creeping motion
- creeping oxalis