creep ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creep ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creep ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creep ratio.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • creep ratio

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    hệ số đường thấm

    tốc độ rão

    xây dựng:

    hệ số rão