creep curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creep curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creep curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creep curve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
creep curve
* kỹ thuật
đường cong rão
đường cong từ biến
Từ liên quan
- creep
- creeps
- creepy
- creeper
- creep in
- creep up
- creepage
- creeping
- creepless
- creep core
- creep feed
- creep hole
- creep line
- creep rate
- creep test
- creep-hole
- creepiness
- creepingly
- creep curve
- creep error
- creep limit
- creep point
- creep power
- creep ratio
- creep soring
- creep strain
- creep stress
- creep theory
- creep loading
- creeper chain
- creeping bent
- creeping fern
- creeping flow
- creeping lily
- creeping wave
- creepy-crawly
- creep of rails
- creep property
- creep strength
- creeping bugle
- creeping crack
- creeping jenny
- creeping speed
- creeping thyme
- creep mechanism
- creep potential
- creep threshold
- creep-resisting
- creeping motion
- creeping oxalis