creep stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creep stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creep stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creep stress.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • creep stress

    * kỹ thuật

    giới hạn rão

    giới hạn từ biến

    ứng suất (gây) từ biến

    hóa học & vật liệu:

    ứng suất rão