creep stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creep stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creep stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creep stress.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
creep stress
* kỹ thuật
giới hạn rão
giới hạn từ biến
ứng suất (gây) từ biến
hóa học & vật liệu:
ứng suất rão
Từ liên quan
- creep
- creeps
- creepy
- creeper
- creep in
- creep up
- creepage
- creeping
- creepless
- creep core
- creep feed
- creep hole
- creep line
- creep rate
- creep test
- creep-hole
- creepiness
- creepingly
- creep curve
- creep error
- creep limit
- creep point
- creep power
- creep ratio
- creep soring
- creep strain
- creep stress
- creep theory
- creep loading
- creeper chain
- creeping bent
- creeping fern
- creeping flow
- creeping lily
- creeping wave
- creepy-crawly
- creep of rails
- creep property
- creep strength
- creeping bugle
- creeping crack
- creeping jenny
- creeping speed
- creeping thyme
- creep mechanism
- creep potential
- creep threshold
- creep-resisting
- creeping motion
- creeping oxalis