creep core nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creep core nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creep core giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creep core.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • creep core

    * kỹ thuật

    lõi rão

    nhân rão

    xây dựng:

    tâm rão