creepy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creepy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creepy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creepy.
Từ điển Anh Việt
creepy
/'kri:pi/
* tính từ
rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc
to feel creepy: rùng mình sởn gáy
bò, leo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
creepy
annoying and unpleasant
some creepy kids were bothering her
causing a sensation as of things crawling on your skin
a creepy story
I had a creepy-crawly feeling
Synonyms: creepy-crawly