creepy-crawlies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creepy-crawlies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creepy-crawlies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creepy-crawlies.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • creepy-crawlies

    feelings of dislike and anxiety

    the cave gave me the creepy-crawlies

    Similar:

    creepy-crawly: an animal that creeps or crawls (such as worms or spiders or insects)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).