creepy-crawly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creepy-crawly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creepy-crawly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creepy-crawly.
Từ điển Anh Việt
creepy-crawly
* danh từ
loài côn trùng kinh dị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
creepy-crawly
an animal that creeps or crawls (such as worms or spiders or insects)
Similar:
creepy: causing a sensation as of things crawling on your skin
a creepy story
I had a creepy-crawly feeling