insert bit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insert bit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insert bit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insert bit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
insert bit
* kỹ thuật
xây dựng:
mũi khoan kiểu lắp vào
Từ liên quan
- insert
- inserts
- inserted
- inserter
- insertion
- insert bit
- insert key
- insert edit
- insert page
- insert pump
- insert rows
- insertional
- insert blank
- insert board
- insert index
- insert liner
- insert paste
- insert table
- insert valve
- inserted key
- insert button
- insert keying
- inserted mode
- inserted tool
- insert editing
- insert molding
- insert pattern
- insert-ins-key
- inserted blade
- inserted liner
- inserting text
- insertion (vs)
- insertion gain
- insertion loss
- insertion rate
- insertion sort
- insert earphone
- insert em space
- insert en space
- insert moulding
- inserted column
- inserted hanger
- inserting tenon
- insertion block
- insertion meter
- insertion order
- insertion piece
- insertion point
- insertion tenon
- insert indicator