inaugurate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inaugurate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inaugurate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inaugurate.
Từ điển Anh Việt
inaugurate
/i'nɔ:gjureit/
* ngoại động từ
tấn phong
to inaugurate a president: tấn phong một vị tổng thống
khai mạc; khánh thành
to inaugurate an exhibition: khai mạc một cuộc triển lãm
mở đầu; cho thi hành
to inaugurate an era: mở đầu một kỷ nguyên
a policy inaugurated from...: chính sách bắt đầu thi hành từ...