inaugurate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inaugurate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inaugurate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inaugurate.

Từ điển Anh Việt

  • inaugurate

    /i'nɔ:gjureit/

    * ngoại động từ

    tấn phong

    to inaugurate a president: tấn phong một vị tổng thống

    khai mạc; khánh thành

    to inaugurate an exhibition: khai mạc một cuộc triển lãm

    mở đầu; cho thi hành

    to inaugurate an era: mở đầu một kỷ nguyên

    a policy inaugurated from...: chính sách bắt đầu thi hành từ...

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inaugurate

    commence officially

    Synonyms: kick off

    open ceremoniously or dedicate formally

    be a precursor of

    The fall of the Berlin Wall ushered in the post-Cold War period

    Synonyms: usher in, introduce