usher in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
usher in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm usher in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của usher in.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
usher in
Similar:
inaugurate: be a precursor of
The fall of the Berlin Wall ushered in the post-Cold War period
Synonyms: introduce
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).