usher out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

usher out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm usher out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của usher out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • usher out

    Similar:

    dismiss: end one's encounter with somebody by causing or permitting the person to leave

    I was dismissed after I gave my report

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).