preface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
preface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preface.
Từ điển Anh Việt
preface
/'prefis/
* danh từ
lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói)
* ngoại động từ
đề tựa, viết lời nói đầu (một quyển sách); mở đầu (bài nói)
mở đầu, mở lối cho, dẫn tới (một việc gì khác) (sự kiện...)
* nội động từ
nhận xét mở đầu
preface
lời nói đầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
preface
* kỹ thuật
lời nói đầu
lời tựa