foreword nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foreword nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreword giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreword.

Từ điển Anh Việt

  • foreword

    /'fɔ:wə:d/

    * danh từ

    lời tựa; lời nói đầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foreword

    * kỹ thuật

    lời nói đầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foreword

    a short introductory essay preceding the text of a book

    Synonyms: preface, prolusion