come before nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

come before nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm come before giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come before.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • come before

    Similar:

    precede: be the predecessor of

    Bill preceded John in the long line of Susan's husbands

    Antonyms: succeed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).