repudiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repudiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repudiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repudiation.
Từ điển Anh Việt
repudiation
/ri,pju:di'eiʃn/
* danh từ
sự từ chối, sự cự tuyệt, sự thoái thác, sự không nhận
sự bỏ (vợ)
sự không công nhận, sự không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết)
sự quịt nợ, sự không thừa nhận (một món nợ công)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
repudiation
rejecting or disowning or disclaiming as invalid
Congressional repudiation of the treaty that the President had negotiated
Synonyms: renunciation
refusal to acknowledge or pay a debt or honor a contract (especially by public authorities)
the repudiation of the debt by the city
the exposure of falseness or pretensions
the debunking of religion has been too successful
Synonyms: debunking