debunking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

debunking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debunking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debunking.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • debunking

    Similar:

    repudiation: the exposure of falseness or pretensions

    the debunking of religion has been too successful

    debunk: expose while ridiculing; especially of pretentious or false claims and ideas

    The physicist debunked the psychic's claims

    Synonyms: expose

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).