abdicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abdicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abdicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abdicate.

Từ điển Anh Việt

  • abdicate

    /'æbdikeit/

    * ngoại động từ

    từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)

    to abdicate a position: từ bỏ một địa vị

    to abdicate all one's rights: từ bỏ mọi quyền lợi

    * nội động từ

    thoái vị, từ ngôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abdicate

    give up, such as power, as of monarchs and emperors, or duties and obligations

    The King abdicated when he married a divorcee

    Synonyms: renounce