repudiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repudiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repudiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repudiate.

Từ điển Anh Việt

  • repudiate

    /ri'pju:dieit/

    * ngoại động từ

    từ chối, cự tuyệt, thoái thác, không nhận

    to repudiate a gift: từ chối một món quà

    bỏ (vợ...)

    to repudiate one's wife: bỏ vợ

    không công nhận, không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết...)

    quịt, không trả, không thừa nhận (một món nợ công)

    to repudiate a debt: quịt một món nợ, không thừa nhận một món nợ công

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • repudiate

    refuse to acknowledge, ratify, or recognize as valid

    The woman repudiated the divorce settlement

    refuse to recognize or pay

    repudiate a debt

    reject as untrue, unfounded, or unjust

    She repudiated the accusations

    Similar:

    disown: cast off

    She renounced her husband

    The parents repudiated their son

    Synonyms: renounce