disown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disown.

Từ điển Anh Việt

  • disown

    /dis'oun/

    * ngoại động từ

    không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối

    to disown one's signature: không thừa nhận chữ ký

    từ bỏ (con...); bỏ (vua, chúa...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disown

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tuyệt giao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disown

    cast off

    She renounced her husband

    The parents repudiated their son

    Synonyms: renounce, repudiate

    Similar:

    disinherit: prevent deliberately (as by making a will) from inheriting

    Antonyms: bequeath