disowning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disowning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disowning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disowning.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disowning
Similar:
disownment: refusal to acknowledge as one's own
disinherit: prevent deliberately (as by making a will) from inheriting
Synonyms: disown
Antonyms: bequeath
disown: cast off
She renounced her husband
The parents repudiated their son
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).