relinquished nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relinquished nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relinquished giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relinquished.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
relinquished
that has been withdrawn or retreated from
Similar:
release: part with a possession or right
I am relinquishing my bedroom to the long-term house guest
resign a claim to the throne
Synonyms: relinquish, resign, free, give up
waive: do without or cease to hold or adhere to
We are dispensing with formalities
relinquish the old ideas
Synonyms: relinquish, forgo, forego, foreswear, dispense with
foreswear: turn away from; give up
I am foreswearing women forever
Synonyms: renounce, quit, relinquish
let go of: release, as from one's grip
Let go of the door handle, please!
relinquish your grip on the rope--you won't fall
Synonyms: let go, release, relinquish
Antonyms: hold
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).