foregone conclusion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foregone conclusion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foregone conclusion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foregone conclusion.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foregone conclusion
an inevitable ending
Synonyms: matter of course
Similar:
certainty: something that is certain
his victory is a certainty
Synonyms: sure thing
Antonyms: uncertainty
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).