uncertainty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncertainty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncertainty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncertainty.

Từ điển Anh Việt

  • uncertainty

    /ʌn'sə:tnti/

    * danh từ

    sự không chắc chắn

    điều không chắc chắn; điều không rõ; điều không xác thực

    tính dễ đổi, tính dễ biến

  • Uncertainty

    (Econ) Sự không chắc chắn.

    + Là một tình huống mà trong đó khả năng xuất hiện của một sự kiện sẽ không được biết, có nghĩa là không có phân phối xác suất gắn với kết cục.

  • uncertainty

    tính bất định, tính không chắc chắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet