precariousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
precariousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precariousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precariousness.
Từ điển Anh Việt
precariousness
/pri'keəriəsnis/
* danh từ
tính tạm thời, tính không ổn định
tính không chắc chắn, tính bấp bênh, tính mong manh; tính hiểm nghèo, tính gieo neo
tính không có cơ sở chắc chắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
precariousness
extreme dangerousness
Similar:
uncertainty: being unsettled or in doubt or dependent on chance
the uncertainty of the outcome
the precariousness of his income
Synonyms: uncertainness
Antonyms: certainty