uncertainness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncertainness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncertainness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncertainness.
Từ điển Anh Việt
uncertainness
xem uncertain
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncertainness
Similar:
uncertainty: being unsettled or in doubt or dependent on chance
the uncertainty of the outcome
the precariousness of his income
Synonyms: precariousness
Antonyms: certainty