incertitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incertitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incertitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incertitude.
Từ điển Anh Việt
incertitude
/in'sə:titju:d/
* danh từ
sự không chắc chắn, sự không tin chắc; sự lưỡng lự, sự không quả quyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incertitude
Similar:
doubt: the state of being unsure of something
Synonyms: uncertainty, dubiety, doubtfulness, dubiousness
Antonyms: certainty