uncertainty principle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncertainty principle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncertainty principle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncertainty principle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncertainty principle

    (quantum theory) the theory that it is impossible to measure both energy and time (or position and momentum) completely accurately at the same time

    Synonyms: indeterminacy principle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).